May 15, 2025
Lò xo treo ô tô cải tiến sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến độ ổn định động của xe trong quá trình lái xe bằng cách điều chỉnh các đặc tính vật lý của hệ thống treo. Độ cứng và loại lò xo xác định lực hỗ trợ và tốc độ phản ứng của xe để đáp ứng với các điều kiện đường khác nhau. Khi độ cứng của lò xo tăng lên, khả năng chống nén của hệ thống treo được tăng cường, có thể triệt tiêu hiệu quả biên độ lăn của xe khi quay vòng và giảm rung lắc do lệch trọng tâm của thân xe gây ra.
Tuy nhiên, độ cứng quá cao có thể làm suy yếu khả năng tiếp xúc liên tục giữa lốp và mặt đất, đặc biệt khi lái xe trên đường gập ghềnh, lốp có thể tạm thời rời khỏi mặt đất sẽ làm giảm độ bám đường. Ngoài ra, việc hạ thấp chiều cao của thân xe có thể hạ thấp trọng tâm của xe và giảm độ lắc ngang và độ dốc dọc khi lái xe ở tốc độ cao. Tuy nhiên, nếu hạ thấp quá nhiều có thể dẫn đến hành trình treo không đủ, thân xe sẽ nảy lên khi gặp thăng trầm lớn, ảnh hưởng đến độ an toàn khi xử lý. Việc lựa chọn loại lò xo cũng cần phải phù hợp với tình huống lái xe. Ví dụ, lò xo lũy tiến có thể tính đến cả sự thoải mái hàng ngày và nhu cầu hỗ trợ khi lái xe cường độ cao, trong khi lò xo tuyến tính cung cấp phản hồi động ổn định và có thể dự đoán tốt hơn.
Trong các tình huống lái xe khác nhau, tác động của lò xo cải tiến đến độ ổn định sẽ khác nhau đáng kể. Ví dụ, khi lái xe trên đường cong, lực hỗ trợ của lò xo trục trước tăng lên có thể giúp cải thiện vấn đề thiếu lái nhưng có thể khiến lực bám của bánh sau tương đối yếu hơn; Việc tăng độ cứng của lò xo trục sau sẽ tăng tốc độ bám đuổi của bánh sau nhưng cũng có thể gây ra hiện tượng lái quá mức do bánh sau quá nhạy. Khi lái xe ở tốc độ cao và trên đường thẳng, lò xo cứng hơn có thể làm giảm sự dao động lên xuống của thân xe do luồng không khí hoặc sự nhấp nhô của mặt đường gây ra, nhưng cần phải điều chỉnh bằng bộ giảm xóc để tránh rung động tần số cao truyền vào buồng lái. Khi đi trên đường không trải nhựa, lò xo cần cân bằng giữa hành trình nén và tốc độ bật lại: lò xo quá cứng có thể khiến bánh xe thường xuyên rời khỏi mặt đất, làm giảm hiệu suất bám đường của lốp; lò xo quá mềm sẽ khó cản được độ lăn của thân xe và ảnh hưởng đến độ ổn định của đường cong.
Một kế hoạch sửa đổi hợp lý cần xem xét toàn diện mục đích sử dụng và đặc điểm kết cấu của xe. Ví dụ: đối với các mẫu xe có trọng tâm cao hơn, trọng tâm sửa đổi phải là giảm thiểu nguy cơ lật xe trong khi vẫn giữ đủ khoảng sáng gầm xe; đối với những mẫu xe theo đuổi độ chính xác của điều khiển, cần tối ưu hóa phản hồi lái thông qua việc điều chỉnh phối hợp hình dạng lò xo và hệ thống treo. Ngoài ra, việc sửa đổi lò xo thường yêu cầu tối ưu hóa liên kết với các bộ phận treo khác. Ví dụ, đặc tính giảm xóc của bộ giảm xóc cần phải phù hợp với độ cứng của lò xo để tránh thân xe nảy liên tục khi va chạm. Việc tăng cường thanh chống lật có thể chia sẻ tác dụng ức chế cuộn của lò xo, do đó giảm áp suất tải của một bộ phận và cải thiện độ tin cậy của toàn bộ hệ thống.